Ngày càng có nhiều nhãn hiệu ba chiều (3D) được công nhận và bảo hộ trên toàn cầu, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các loại nhãn hiệu phi truyền thống trong chiến lược xây dựng thương hiệu hiện đại. Diễn biến này đặt ra các câu hỏi quan trọng về việc liệu bảo hộ dưới hình thức nhãn hiệu ba chiều có mang lại nhiều lợi thế hơn so với nhãn hiệu hai chiều (2D) truyền thống hay không, và những điều kiện pháp lý nào cần được đáp ứng để một dấu hiệu đủ điều kiện được bảo hộ dưới hình thức đặc biệt này.
I. TỔNG QUAN VỀ NHÃN HIỆU 3D
Định nghĩa và đặc điểm của nhãn hiệu 3D
Nhãn hiệu 3D được thể hiện trong không gian ba chiều: chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Đây là một dấu hiệu có thể cảm nhận bằng thị giác và có thể được thể hiện đồ họa, thường thông qua bản vẽ kỹ thuật, ảnh chụp hoặc hình ảnh kỹ thuật số. Nhãn hiệu 3D thuộc nhóm nhãn hiệu phi truyền thống[1]. So với nhãn hiệu 2D – vốn bao gồm từ ngữ, biểu trưng hoặc hình ảnh được cảm nhận trên một mặt phẳng – thì nhãn hiệu 3D biểu thị một hình thể vật lý hoặc cấu trúc không gian (ví dụ hình dáng sản phẩm hoặc bao bì) có thể đóng vai trò chỉ dẫn thương mại.
Vậy nhãn hiệu 3D được làm rõ như thế nào? Theo định nghĩa của WIPO và thực tiễn ở nhiều quốc gia, nhãn hiệu 3D có thể bao gồm
- Hình dạng bao bì, ví dụ hình dáng đặc trưng của chai Coca-Cola hoặc hộp nước hoa Chanel;
- Hình dáng của sản phẩm hoặc bộ phận của sản phẩm như thiết kế thân xe Volkswagen Beetle hoặc bật lửa Zippo;
- Toàn bộ hình thức thương mại (trade dress), như bố cục kiến trúc và thiết kế nội thất của chuỗi cửa hàng McDonald;
- Biểu tượng dưới dạng 3D như biểu tượng của Mercedes-Benz trên đầu xe;
- Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cũng có thể bảo hộ các yếu tố 3D như đồng phục tiếp viên hàng không của Korean Air, vốn được bảo hộ theo Nhóm 39 cho dịch vụ vận tải. Tương tự, một số ngân hàng tại Hoa Kỳ đã đăng ký bố cục vật lý của các chi nhánh như là nhãn hiệu 3D. Những ví dụ này cho thấy tính linh hoạt và khả năng áp dụng xuyên ngành của nhãn hiệu 3D, đồng thời nhấn mạnh giá trị của nó trong việc bảo vệ bản sắc thương hiệu đối với cả hàng hóa và dịch vụ.
Tiêu chuẩn bảo hộ nhãn hiệu 3D
Để một nhãn hiệu 3D được bảo hộ, cần đáp ứng hai điều kiện chính: tính phân biệt và tính phi chức năng.
Thứ nhất, nhãn hiệu 3D phải có tính phân biệt và các đặc điểm độc đáo cho phép người tiêu dùng nhận biết được nguồn gốc thương mại của sản phẩm. Khác với các nhãn hiệu thông thường dưới dạng chữ hoặc hình, tính phân biệt của nhãn hiệu 3D khó xác lập hơn, đặc biệt khi hình dạng được đăng ký tương tự với các hình dạng phổ biến hoặc mang tính chức năng trong ngành hàng tương ứng. Theo quan điểm của Cơ quan Sở hữu trí tuệ Liên minh châu Âu (EUIPO), một hình dạng 3D chỉ được xem là có tính phân biệt nội tại nếu nó khác biệt đáng kể so với chuẩn mực hoặc thông lệ của ngành. Ví dụ, một hình dạng bao bì có tính năng chức năng thuần túy hoặc là dạng phổ biến trong ngành sẽ không đủ điều kiện bảo hộ, trừ khi nó mang thiết kế đặc biệt bất thường mà người tiêu dùng lập tức liên tưởng đến một thương hiệu cụ thể. Ngược lại, ở một số hệ thống pháp luật như Hoa Kỳ, nhãn hiệu 3D không có tính phân biệt nội tại vẫn có thể được đăng ký nếu chứng minh được đã đạt được tính phân biệt có được theo thời gian (“acquired distinctiveness” hay “secondary meaning”). Điều này có nghĩa là hình dạng đó đã trở nên có thể nhận biết như một dấu hiệu chỉ nguồn gốc thương mại thông qua việc sử dụng liên tục và lâu dài [2], quảng cáo rộng rãi, doanh số bán hàng cao, hoặc bằng chứng khảo sát người tiêu dùng. Ví dụ điển hình là chai Coca-Cola với đường viền đặc trưng, đã được đăng ký và bảo hộ rộng rãi nhờ hình dáng độc đáo và việc sử dụng lâu dài trong hoạt động thương mại.
Thứ hai, yêu cầu về tính phi chức năng là nguyên tắc pháp lý cốt lõi điều chỉnh khả năng đăng ký của nhãn hiệu 3D. Trong khi quyền nhãn hiệu có thể được gia hạn vô thời hạn nếu còn được sử dụng, các hình thức sở hữu trí tuệ khác như bằng sáng chế hay kiểu dáng công nghiệp chỉ có thời hạn bảo hộ nhất định và nhằm khuyến khích đổi mới, chứ không nhằm trao độc quyền vĩnh viễn. Do đó, các hình dạng mang tính chức năng thường bị loại trừ khỏi khả năng đăng ký nhãn hiệu. Theo Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới (WIPO), một dấu hiệu 3D được xem là chức năng nếu hình dạng đó là cần thiết để đạt được kết quả kỹ thuật. Nhiều quốc gia áp dụng bài kiểm tra hai yếu tố (two-prong test) để xác định tính chức năng: Yếu tố thứ nhất xem xét liệu hình dạng có thiết yếu cho việc sử dụng hoặc mục đích của sản phẩm hay không. Yếu tố thứ hai xem xét liệu việc trao quyền độc quyền đối với hình dạng đó có gây bất lợi đáng kể cho các đối thủ cạnh tranh, ví dụ như hạn chế khả năng cung cấp các tính năng chức năng tương tự. Nếu một trong hai yếu tố được thỏa mãn, thì hình dạng đó thường không đủ điều kiện đăng ký nhãn hiệu. Nguyên tắc này được áp dụng nghiêm ngặt tại Liên minh châu Âu, nơi Tòa án Công lý (CJEU) thường xuyên bác bỏ việc đăng ký những hình dạng thuần túy mang tính chức năng theo luật nhãn hiệu. Tóm lại, học thuyết tính phi chức năng đảm bảo rằng luật nhãn hiệu không vượt phạm vi và xâm phạm vào các lĩnh vực được điều chỉnh phù hợp hơn bởi luật sáng chế hoặc kiểu dáng công nghiệp. Điều này duy trì sự cân bằng giữa việc bảo vệ bản sắc thương hiệu và bảo vệ cạnh tranh trên thị trường, nơi mà hình dạng sản phẩm mang tính chức năng là yếu tố quan trọng.
II. PHÂN TÍCH PHÁP LUẬT VIỆT NAM LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC BẢO HỘ NHÃN HIỆU 3D
Pháp luật Việt Nam công nhận nhãn hiệu ba chiều (3D) là một dạng nhãn hiệu được bảo hộ theo Khoản 1 Điều 72 Luật Sở hữu trí tuệ. Tuy nhiên, trên thực tế, việc bảo hộ nhãn hiệu 3D tại Việt Nam thường bị từ chối, chủ yếu do dấu hiệu bị coi là không có khả năng phân biệt vì mang hình dáng phổ biến hoặc làm tăng giá trị đáng kể cho sản phẩm[3]. Tính đến thời điểm hiện tại, pháp luật Việt Nam chưa xây dựng một khung pháp lý riêng áp dụng cho việc đăng ký nhãn hiệu 3D. Tuy vậy, vẫn có thể đăng ký hình dạng của một sản phẩm như một nhãn hiệu 3D, với điều kiện hình dạng đó thực hiện chức năng của một nhãn hiệu trên thị trường.
Theo các quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là các Điều 72, 73 và 74 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (đã được sửa đổi, bổ sung vào các năm 2009, 2019 và 2022), một nhãn hiệu 3D được bảo hộ nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
- Là dấu hiệu nhìn thấy được (Điều 72): Điều này đảm bảo rằng người tiêu dùng có thể dễ dàng nhận biết và phân biệt sản phẩm của doanh nghiệp này với sản phẩm của doanh nghiệp khác, qua đó thực hiện đúng chức năng cơ bản của một nhãn hiệu. Trong trường hợp thiết kế 3D bị ẩn trong sản phẩm và không thể hiện rõ ràng ra bên ngoài, thì dấu hiệu đó không đáp ứng điều kiện để được công nhận là nhãn hiệu 3D.
- Có khả năng phân biệt (Điều 74): Đối với nhãn hiệu 3D, việc bảo hộ thường bị từ chối theo các Điểm b, c và n của Điều 74. Cụ thể, một nhãn hiệu 3D sẽ bị coi là không có khả năng phân biệt nếu: Có hình dạng phổ biến của hàng hóa (Điểm b); Có đặc điểm làm tăng giá trị đáng kể cho hàng hóa (Điểm c); Là dấu hiệu trùng hoặc không khác biệt đáng kể so với kiểu dáng công nghiệp đã được bảo hộ trước đó (Điểm n).
- Không thuộc các trường hợp bị từ chối bảo hộ (Điều 73): Dấu hiệu không được là hình dạng vốn có của hàng hóa hoặc hình dạng chỉ do chức năng kỹ thuật của sản phẩm quyết định. Quy định này nhằm đảm bảo không có sự độc quyền không chính đáng đối với những hình dạng chức năng hoặc thường dùng trong ngành.
Ngoài ra, nếu một nhãn hiệu 3D bị từ chối bảo hộ theo các Điểm b, c Khoản 2 Điều 74, người nộp đơn vẫn có thể viện dẫn ngoại lệ theo Khoản 5 Điều 26 của Thông tư số 23/2023/TT-BKHCN. Theo đó, người nộp đơn có thể chứng minh rằng dấu hiệu đã và đang được sử dụng như một nhãn hiệu và đã được người tiêu dùng biết đến rộng rãi, thể hiện rằng dấu hiệu đã đạt được khả năng phân biệt đối với hàng hóa hoặc dịch vụ liên quan trước ngày nộp đơn.
III. KINH NGHIỆM THỰC TIỄN VÀ NHẬN ĐỊNH VỀ VIỆC ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU 3D TẠI VIỆT NAM
Khó khăn trong thực tiễn
Một trở ngại lớn trong việc đăng ký nhãn hiệu 3D tại Việt Nam là yêu cầu nghiêm ngặt liên quan đến khả năng phân biệt và tính phi chức năng của hình dạng sản phẩm. Ngoài ra, dấu hiệu 3D thường không được người tiêu dùng nhận thức như là dấu hiệu chỉ dẫn nguồn gốc thương mại, mà chỉ đơn thuần được coi là thiết kế sản phẩm, khiến việc chứng minh khả năng phân biệt càng trở nên khó khăn hơn. Bên cạnh đó, do thiếu vắng các quy định pháp lý chuyên biệt và tiêu chí thẩm định thống nhất dành riêng cho nhãn hiệu 3D, quá trình thẩm định tại Việt Nam vẫn phần lớn dựa vào đánh giá chủ quan. Điều này thường dẫn đến sự không rõ ràng và đôi khi thiếu nhất quán trong việc chấp nhận hay từ chối đơn đăng ký nhãn hiệu.
Một số lưu ý quan trọng khi đăng ký nhãn hiệu 3D tại Việt Nam
Dựa trên thực tiễn xử lý đơn tại Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế, một số khuyến nghị sau có thể giúp tăng khả năng được bảo hộ cho nhãn hiệu 3D:
- Thứ nhất, cần cung cấp hình ảnh nhãn hiệu từ nhiều góc độ. Do nhãn hiệu 3D thể hiện ở dạng ba chiều chứ không phải hai chiều, người nộp đơn nên nộp một bộ ảnh chụp hoặc bản vẽ thể hiện đầy đủ các mặt của nhãn hiệu (mặt trước, sau, trên, dưới, bên trái, bên phải). Việc này giúp chuyên viên thẩm định có cái nhìn tổng thể về cấu trúc và đặc điểm nhận diện riêng biệt của hình dạng.
- Thứ hai, phần mô tả trong đơn cần làm nổi bật các đặc điểm nhận diện độc đáo của hình dạng, chẳng hạn như tỷ lệ chiều cao – chiều rộng, chi tiết gờ nổi/gờ chìm, các đường cắt, mép bo tròn hoặc những yếu tố thiết kế không phổ biến so với các sản phẩm cùng loại. Đây là cách quan trọng để chứng minh hình dạng mang tính phi chức năng.
- Thứ ba, người nộp đơn nên chuẩn bị các tài liệu chứng minh rằng nhãn hiệu 3D đã đạt được khả năng phân biệt thông qua quá trình sử dụng thực tế. Theo Khoản 5 Điều 26 Thông tư số 23/2023/TT-BKHCN, để áp dụng ngoại lệ khi đánh giá khả năng phân biệt, người nộp đơn cần cung cấp bằng chứng cho thấy dấu hiệu đã được sử dụng rộng rãi như một nhãn hiệu (ví dụ: số lượng người tiêu dùng biết đến nhãn hiệu, thời điểm bắt đầu sử dụng, phạm vi và mức độ sử dụng trước ngày nộp đơn, doanh thu từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, v.v.).
- Thứ tư, nên nộp kèm tài liệu cho thấy hình dạng đã được bảo hộ ở nước ngoài. Nếu nhãn hiệu 3D đã được đăng ký thành công tại các quốc gia có hệ thống sở hữu trí tuệ phát triển như EU, Nhật Bản hoặc Hàn Quốc, việc nộp giấy chứng nhận bảo hộ nước ngoài, báo cáo thẩm định hoặc quyết định cấp văn bằng có thể củng cố lập luận rằng dấu hiệu này có tính phân biệt và không mang tính chức năng. Đây là một thực tiễn phổ biến đối với các đơn đăng ký theo hệ thống Madrid hoặc nộp song song tại nhiều quốc gia.
- Cuối cùng, doanh nghiệp nên chủ động đánh giá khả năng phân biệt và tính phi chức năng của hình dạng 3D trước khi nộp đơn. Nếu hình dạng sản phẩm mới và sáng tạo, có thể cân nhắc đăng ký trước dưới dạng Kiểu dáng công nghiệp. Hình thức bảo hộ này cho phép độc quyền trong thời hạn ban đầu 5 năm, gia hạn tối đa đến 15 năm. Trong thời gian đó, doanh nghiệp có thể đưa sản phẩm ra thị trường và xây dựng mức độ nhận diện thương hiệu. Sau đó, doanh nghiệp có thể nộp đơn đăng ký nhãn hiệu 3D với lập luận rằng dấu hiệu đã đạt được khả năng phân biệt thông qua quá trình sử dụng thực tế.
[1] Một nhãn hiệu phi truyền thống có thể bao gồm hình dạng, màu sắc, âm thanh, mùi hương, chuyển động hoặc các dấu hiệu cảm quan khác dùng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một thực thể với các thực thể khác.
[2] Theo luật của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ trong vụ kiện Wal-Mart Stores, Inc. v. Samara Brothers, Inc., 529 U.S. 205, 54 USPQ2d 1065 (2000), nhãn hiệu 3D nêu trên chỉ có thể được đăng ký nếu chức năng của nhãn hiệu được chứng minh thông qua việc sử dụng.
[3] Điều 74.2(b), Điều 74.2(c) của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam.
Phan Thanh Van – Duong Gia Thuc