Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đã làm thay đổi sâu sắc nền giáo dục hiện đại, và lĩnh vực nghiên cứu pháp luật đang ở tuyến đầu của cuộc cách mạng này. Với sự xuất hiện của các mô hình AI như ChatGPT, Gemini, Copilot, Grok và nhiều công cụ AI pháp lý khác, sinh viên luật hiện nay có thể tiếp cận hàng loạt công cụ tạo sinh có khả năng tóm tắt tài liệu pháp lý, diễn giải án lệ và cung cấp các phân tích chi tiết chỉ trong vài giây. Những hệ thống này cũng đang cách mạng hóa cách mà kiến thức pháp lý được tiếp thu và ứng dụng. Tuy nhiên, song song với hiệu quả và tính tiện lợi, chúng cũng đặt ra những thách thức mới về độ chính xác, đạo đức và tư duy phản biện. Câu hỏi được đặt ra hiện nay không còn là “sinh viên luật có nên sử dụng AI hay không”, mà là “họ có thể sử dụng AI một cách có đạo đức, thông minh và hiệu quả như thế nào”.
Trước Hết, Trí Tuệ Nhân Tạo Là Gì?
Trí tuệ nhân tạo là thuật ngữ chỉ các hệ thống máy tính được thiết kế để thực hiện những nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người, chẳng hạn như hiểu ngôn ngữ tự nhiên, nhận dạng mẫu và đưa ra quyết định. Những hệ thống này, được xây dựng dựa trên các Mô hình Ngôn ngữ Lớn (Large Language Models – LLMs), được huấn luyện trên khối lượng dữ liệu khổng lồ trong đó bao gồm các phán quyết tư pháp, bình luận pháp lý và các công trình học thuật. Chúng có khả năng nhận diện mẫu và tạo ra các câu trả lời mạch lạc, có ngữ cảnh chỉ trong vài giây. Tuy nhiên, mặc dù rất tinh vi, chúng vẫn chỉ là những hệ thống máy tính mô phỏng tư duy chứ chưa thật sự hiểu biết như con người.
AI Có Thể Hỗ Trợ Sinh Viên Luật Như Thế Nào?
Sinh viên luật dành phần lớn thời gian để đọc án lệ, phân tích các đạo luật và thực hiện nghiên cứu và soạn thảo pháp lý. Các công cụ được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo nâng cao hiệu quả của từng hoạt động này bằng cách cá nhân hóa việc học, tối ưu hóa phương pháp nghiên cứu, và tạo ra một môi trường học tập tương tác hơn. Nhờ đó, sinh viên có thể nhanh chóng tiếp cận khối lượng thông tin pháp lý khổng lồ, quản lý thời gian hiệu quả hơn và điều chỉnh phương pháp học phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Một trong những đóng góp rõ rệt nhất của AI là trong lĩnh vực nghiên cứu pháp lý, vốn là nền tảng của giáo dục và hành nghề luật. Trước đây, quá trình nghiên cứu đòi hỏi phải rà soát thủ công vô số tài liệu để tìm ra những tiền lệ hoặc điều khoản liên quan. AI đã thay đổi căn bản quy trình này bằng cách phân tích các cơ sở dữ liệu lớn về luật, án lệ và bình luận pháp lý, đồng thời xác định tài liệu phù hợp nhất thông qua sự hiểu biết về ngữ cảnh, chứ không chỉ đơn thuần là tìm kiếm theo từ khóa. Kết quả là quá trình nghiên cứu trở nên nhanh hơn, chính xác hơn và có trọng tâm hơn.
Dựa trên năng lực nghiên cứu này, AI còn hỗ trợ viết học thuật và soạn thảo văn bản pháp lý, đây là những mảng mà nhiều sinh viên thường gặp khó khăn trong việc xây dựng lập luận mạch lạc. AI có thể gợi ý dàn ý logic theo cấu trúc IRAC/CRAC[1], đồng thời chỉnh sửa ngữ pháp và diễn đạt để bài viết rõ ràng và chính xác hơn. Ví dụ, một sinh viên đang chuẩn bị bản ý kiến pháp lý (memorandum) hoặc bài biện hộ mô phỏng (moot court submission) có thể sử dụng AI để phát triển khung lập luận ban đầu, sau đó mở rộng bằng cách phân tích học thuyết và trích dẫn từ giáo trình hoặc bình luận pháp lý. Quy trình này còn khuyến khích tư duy phản biện khi mà sinh viên phải đánh giá và kiểm chứng các gợi ý của AI thay vì chấp nhận chúng một cách thụ động.
Đóng góp của trí tuệ nhân tạo còn mở rộng sang phân tích án lệ, một trụ cột quan trọng của giáo dục pháp luật. Thay vì phải tự mình tóm tắt các bản án dài dòng, sinh viên có thể sử dụng AI để xác định các luận điểm chính, nguyên tắc pháp lý và mô hình lập luận trong vụ án. Đồng thời, sinh viên cũng có thể theo dõi tiến bộ của bản thân. Chẳng hạn, một sinh viên tham gia phiên tòa giả định (moot court) có thể dùng AI để đánh giá tính logic và sức thuyết phục của bài biện hộ (bằng văn bản hoặc lời nói), rồi chỉnh sửa và cải thiện dựa trên phản hồi mà AI cung cấp.
Hơn nữa, AI còn đóng vai trò như một gia sư ảo, luôn sẵn sàng hỗ trợ sinh viên luật mọi lúc, mọi nơi. AI có thể làm rõ các học thuyết phức tạp, giải thích thuật ngữ chuyên ngành, và đưa ra ví dụ minh họa cụ thể. Ví dụ, một sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi môn luật quốc tế có thể nhờ AI giải thích các khái niệm trọng yếu như chủ quyền quốc gia hay kế thừa điều ước quốc tế, sau đó ôn lại các công ước quốc tế quan trọng để củng cố kiến thức. Phương pháp tương tác này giúp sinh viên hiểu sâu hơn và kích thích tư duy tò mò, đặc biệt hữu ích với những người ngại đặt câu hỏi trong lớp học.
Nhìn chung, tác động của việc ứng dụng AI mang tính cách mạng. AI đóng vai trò là cầu nối giữa việc học lý thuyết và rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp. Khi được sử dụng một cách có thận trọng và có cân nhắc, AI giúp sinh viên luật nghiên cứu hiệu quả hơn, viết chính xác hơn, và tư duy phản biện sâu sắc hơn.
Nhưng Liệu AI Có Gây Hại Cho Sinh Viên Không?
Mặc dù những lợi ích của trí tuệ nhân tạo (AI) đã được thừa nhận rộng rãi, việc phụ thuộc mù quáng vào AI lại tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng. Một trong những mối quan ngại lớn nhất là sự xói mòn tư duy độc lập. Bởi vì AI có thể cung cấp các câu trả lời tức thì và có vẻ chính xác, sinh viên có thể dễ dàng bỏ qua việc đọc hiểu sâu, hiểu rõ bản chất vấn đề, tự phân tích, và rèn luyện tư duy phản biện. Tuy nhiên, giáo dục pháp luật không chỉ là việc tìm ra câu trả lời, mà quan trọng hơn là học cách tư duy và tìm ra giải pháp. Việc quá phụ thuộc vào AI làm suy yếu mục đích này, vì nó làm giảm khả năng lý luận, đặt câu hỏi và xây dựng lập luận từ những nguyên tắc nền tảng. Hiểu biết thực sự trong lĩnh vực pháp luật đòi hỏi sự chủ động tiếp cận và tương tác với các văn bản và khái niệm pháp lý, cũng như khả năng tự mình hình thành giải pháp, chứ không phải thụ động chấp nhận các kết luận do máy móc tạo ra
Một vấn đề quan trọng không kém là độ chính xác. Dù các mô hình AI có tiên tiến đến đâu, chúng vẫn có thể mắc lỗi. Ngay cả những hệ thống hiện đại cũng có thể đưa ra những phát biểu nghe có vẻ thuyết phục nhưng lại sai về mặt thực tế hoặc pháp lý, hiện tượng này được gọi là “ảo giác AI” (AI hallucination). Nghiên cứu từ Đại học Stanford cho thấy các công cụ AI nghiên cứu pháp lý có thể tạo ra thông tin sai lệch từ 17% đến 34%[2]. Một nghiên cứu khác của Đại học Purdue phát hiện rằng hơn một nửa các câu trả lời của ChatGPT cho câu hỏi lập trình có chứa thông tin không chính xác, và gần ba phần tư trong số đó dài dòng hoặc gây hiểu lầm.[3] Trong lĩnh vực pháp luật, nơi độ chính xác và tính toàn vẹn của trích dẫn là yếu tố cốt lõi, những sai sót như vậy có thể làm sai lệch quá trình phân tích và bóp méo lập luận pháp lý.
Một khía cạnh khác cần xem xét là đạo đức trong học thuật. Nội dung được tạo ra bởi AI không thể được coi là sản phẩm trí tuệ nguyên gốc. Việc sử dụng nó mà không ghi nhận nguồn là hành vi đạo văn, vi phạm chuẩn mực liêm chính học thuật. Việc sử dụng AI một cách có đạo đức đòi hỏi tính minh bạch: sinh viên nên công khai khi AI được sử dụng để soạn thảo, tóm tắt hoặc chỉnh sửa nội dung. Trong viết và trình bày ý kiến pháp lý, việc trích dẫn nguồn là thông lệ bắt buộc. Sự trung thực trong vấn đề này không chỉ là tuân thủ quy tắc mà còn là một phần của quá trình hình thành đạo đức nghề nghiệp bởi vì liêm chính trong học tập chính là nền tảng của liêm chính trong hành nghề luật.
Cuối cùng, có một nguy cơ khác là làm giảm tính nhân văn của giáo dục khi mối quan hệ thầy – trò bị thay thế bởi sự tương tác do AI điều khiển. Giáo dục pháp luật không chỉ nhằm truyền đạt kiến thức, mà còn là quá trình học về đạo đức, sự thấu cảm và những giá trị nhân văn của pháp luật, là những điều chỉ có thể được truyền đạt hiệu quả thông qua sự tương tác trực tiếp với các giảng viên và luật sư giàu kinh nghiệm. Đây là những kỹ năng theo suốt đời của người hành nghề luật, được hình thành và nuôi dưỡng ngay từ khi còn ở trường luật.
Liệu Các Công Cụ AI Có Thể Vượt Trội Hơn Các Phương Pháp Nghiên Cứu Truyền Thống Đặc Biệt Là Về Độ Tin Cậy Của Thông Tin Mà Chúng Cung Cấp Hay Không?
Trên thực tế, AI không hẳn sẽ đe dọa nền giáo dục truyền thống, mà ngược lại, nó có thể bổ trợ cho quá trình đó. Mỗi bước tiến công nghệ trong lịch sử đều mở rộng khả năng học hỏi của con người thay vì làm suy giảm nó. Máy in đã dân chủ hóa tri thức mà không làm chấm dứt học thuật, và internet đã tăng tốc độ nghiên cứu mà không loại bỏ các thư viện. AI cũng nên được xem như một phần tiếp nối của tiến trình tiến hóa này.
Khi so sánh với các công cụ nghiên cứu truyền thống như Google hoặc các cơ sở dữ liệu học thuật, AI mang lại những lợi thế rõ rệt. Trong khi Google dựa vào việc tìm kiếm theo từ khóa và đưa ra hàng nghìn đường dẫn/trang web đòi hỏi người dùng phải đọc và lọc thông tin thủ công, thì AI lại diễn giải ngữ cảnh và tổng hợp thông tin thành câu trả lời có phân tích. Ví dụ, nếu đặt câu hỏi về cách nguyên tắc “kỳ vọng hợp lý” (legitimate expectations) được áp dụng trong trọng tài đầu tư quốc tế, Google sẽ hiển thị hàng ngàn liên kết, còn AI sẽ đưa ra một bản tổng quan phân tích toàn diện về chủ đề đó.
Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống vẫn vượt trội hơn về độ tin cậy. Google và các cơ sở dữ liệu thư viện cung cấp các nguồn gốc có thể kiểm chứng, trong khi AI thường tạo ra nội dung trau chuốt nhưng không thể truy xuất nguồn gốc. Vì nghiên cứu pháp lý phụ thuộc vào tính xác thực của nguồn trích dẫn, nên việc xác minh thông tin vẫn là điều không thể thay thế. Do đó, AI nên được sử dụng như một công cụ bổ trợ, chứ không phải thay thế hoàn toàn cho các phương pháp nghiên cứu truyền thống. Sinh viên cần tiếp tục đọc các nguồn gốc, phản biện với tài liệu chính thống, nhằm đảm bảo rằng việc sử dụng AI nâng cao chứ không làm suy yếu sự nghiêm túc trong học thuật.
Vậy, Sinh Viên Luật Nên Sử Dụng AI Trong Việc Học Của Mình Như Thế Nào Cho Hiệu Quả Nhất?
AI nên được sử dụng như một công cụ hỗ trợ học tập, chứ không phải là sự thay thế cho tư duy con người. Có thể áp dụng cách tiếp cận hai bước để duy trì sự cân bằng này. Đầu tiên, sinh viên có thể dùng AI để định hướng trả lời câu hỏi, soạn khung lập luận theo cấu trúc IRAC/CRAC, hoặc phác thảo hướng nghiên cứu khi giải quyết các vấn đề pháp lý. Thứ hai, mọi thông tin do AI cung cấp đều phải được kiểm chứng bằng các nguồn đáng tin cậy như thư viện, cơ sở dữ liệu học thuật, và trang web chính thức.[4] Nguyên tắc cốt lõi rất đơn giản: không được trích dẫn nếu chưa kiểm chứng (no citation without verification).
Phát triển hiểu biết về AI đã trở thành một kỹ năng thiết yếu đối với sinh viên luật. Điều này bao gồm việc hiểu cách AI hoạt động, biết cách diễn giải kết quả đầu ra, và nhận biết giới hạn của nó. Sinh viên cần đưa ra các câu lệnh rõ ràng, chính xác, đánh giá thông tin AI cung cấp, và kiểm tra độ chính xác, độ tin cậy của từng kết quả. Nếu sử dụng nội dung được tạo bởi AI, sinh viên phải công khai ghi nhận và làm rõ vai trò của AI trong quá trình thực hiện bài viết, giống như khi trích dẫn các nguồn nghiên cứu pháp lý khác. Việc sử dụng AI mà không ghi nhận minh bạch tương đương với việc sao chép tài sản trí tuệ của người khác mà không ghi nguồn, dẫn đến vi phạm đạo đức học thuật và nghề nghiệp.
AI cũng có thể rèn luyện tư duy phản biện bằng cách đóng vai trò như một đối tác tranh luận. Sinh viên luật có thể yêu cầu AI đưa ra lập luận phản biện hoặc tình huống giả định để kiểm tra tính logic trong suy luận của mình. Tuy nhiên, cần nhận thức rõ giới hạn của AI, đặc biệt là ở những quốc gia như Việt Nam nơi luật và dữ liệu về AI vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.
AI cũng hỗ trợ sinh viên hiểu rõ hơn các khái niệm và thuật ngữ pháp lý bằng cách đơn giản hóa những chủ đề phức tạp, nhưng nó không nên trở thành nguồn kiến thức duy nhất. Dù AI giúp tăng tốc quá trình học tập, việc phụ thuộc quá mức lại làm suy yếu tính sáng tạo và độc lập trong tư duy. AI có thể cung cấp kết quả nhanh và đa dạng, nhưng không bao giờ được thay thế thói quen tham khảo trực tiếp các tài liệu pháp luật gốc. Dựa dẫm vào AI cho mọi câu hỏi sẽ khiến sinh viên hiểu biết hời hợt, bỏ qua các nguồn luật chính thống, và dễ bị sai lệch. Để đảm bảo tính chính xác và hiểu biết sâu sắc, sinh viên phải đối chiếu kết quả của AI với giáo trình, án lệ, tạp chí học thuật và các cơ sở dữ liệu pháp lý uy tín khác. Quá trình đối chiếu chéo này giúp sinh viên phát hiện lỗi, hiểu vấn đề, và duy trì thói quen đọc – phản biện.
Vì mục tiêu của giáo dục pháp luật là rèn luyện các luật sư tương lai có khả năng tư duy độc lập, vận dụng kiến thức một cách thấu đáo, và bồi dưỡng ý thức đạo đức nghề nghiệp, nên AI chỉ có thể hỗ trợ, chứ không thể thay thế quá trình đó. Do đó, sinh viên luật cần cân nhắc khi đặt câu hỏi cho AI, xác minh kết quả từ AI, và ghi nhận rõ ràng việc sử dụng AI. Trong các môi trường học thuật, điều này thể hiện tính liêm chính và tính chuyên nghiệp — hai giá trị cốt lõi của nghề luật.
Kết luận
Thành thạo sử dụng AI nghĩa là kiểm soát được công nghệ chứ không để công nghệ kiểm soát mình. AI có thể thúc đẩy quá trình tư duy, nhưng không bao giờ được phép tư duy thay cho sinh viên. Khi được sử dụng một cách có suy xét, AI trở thành cây cầu nối giữa trí tuệ con người và hiệu quả của công nghệ số. Nhưng nếu dùng một cách thiếu thận trọng, nó sẽ bào mòn những kỹ năng cốt lõi tạo nên sự xuất sắc trong nghề luật đó là tư duy lý luận, đánh giá đạo đức và khả năng suy nghĩ độc lập. Việc tích hợp AI vào giáo dục pháp luật đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc đào tạo thế hệ luật sư tương lai, khi nó mang lại cơ hội chưa từng có để hiện đại hóa việc học và mở rộng khả năng tiếp cận tri thức, đồng thời đặt ra yêu cầu cao hơn về sự cảnh giác, đạo đức, tự kỷ luật và năng lực phán đoán cho sinh viên luật.
[1] IRAC (Issue – Rule – Application – Conclusion) hoặc CRAC (Conclusion – Rule – Application – Conclusion) là những phương pháp phổ biến được sử dụng để xây dựng và trình bày phân tích khi trả lời các câu hỏi pháp lý.
[2] Varun Magesh, Faiz Surani, Matthew Dahl, Mirac Suzgun, Christopher D. Manning và Daniel E. Ho, “AI trong phiên tòa: Các mô hình pháp lý mắc lỗi ảo giác trong khoảng 1/6 (hoặc nhiều hơn) các truy vấn đánh giá chuẩn” (Viện Trí tuệ Nhân tạo Lấy Con người làm Trung tâm – Stanford, 23 tháng 5 năm 2024). <https://hai.stanford.edu/news/ai-trial-legal-models-hallucinate-1-out-6-or-more-benchmarking-queries>.
[3] Samia Kabir, David N. Udo-Imeh, Bonan Kou và Tianyi Zhang, “Stack Overflow có lỗi thời không? Nghiên cứu thực nghiệm về đặc điểm của các câu trả lời do ChatGPT cung cấp cho các câu hỏi trên Stack Overflow” (Đại học Purdue, năm 2023).
[4] Geena Levine, “Trí tuệ nhân tạo và pháp luật: Những kỹ năng thiết yếu mà sinh viên luật cần phát triển” (Tạp chí Aspen Legal Education Insider, ngày 22 tháng 7 năm 2025).<https://aspenpublishing.com/blogs/aspen-legal-education-insider/ai-and-the-law-essential-skills-law-students-should-develop?srsltid=AfmBOop5dNVmwP9hegR6-ethE0aJ7AqcxhCylWP4jWsmbPQoDLQutXQ4>.
Hồ Huỳnh Bảo Trân

